Trí Tuệ Của Sự "Trống Rỗng": Bài Học Từ Bánh Xe Trong Lớp Học Tiểu Học
Với vai trò là người gieo mầm tri thức, chúng ta thường có xu hướng muốn "lấp đầy" mọi khoảng trống trong lớp học: lấp đầy thời gian bằng bài giảng, lấp đầy tâm trí học sinh bằng kiến thức, lấp đầy không gian bằng hoạt động. Chúng ta tin rằng càng cung cấp nhiều, học sinh sẽ càng tiếp thu được nhiều.
Tuy nhiên, Lão Tử, bậc thầy của triết lý Đạo giáo, lại mang đến một cái nhìn đầy nghịch lý nhưng vô cùng sâu sắc về giá trị của sự "trống rỗng". Trong Đạo Đức Kinh (Chương 11), ông đã mô tả điều này qua hình ảnh quen thuộc của một chiếc bánh xe:
"Tam thập phúc, cộng nhứt cốc, Đương kỳ vô, hữu xa chi dụng."
(Ba mươi cái nan hoa cùng quy về một cái trục bánh xe; Nhưng chính nhờ chỗ trống không của cái trục mà xe có công dụng.)
Câu nói này không chỉ là một ẩn dụ về bánh xe, mà còn là một bài học quý giá về nghệ thuật giảng dạy và quản lý lớp học tiểu học. Nó nhắc nhở chúng ta rằng giá trị thực sự, công dụng tối ưu, thường không nằm ở những gì hiện hữu, đầy đặn, mà lại nằm ở chính khoảng trống, sự "vô hình" bên trong.
1. "Tam Thập Phúc, Cộng Nhứt Cốc": Sự Hội Tụ Của Mọi Nỗ Lực
"Tam thập phúc, cộng nhứt cốc" mô tả cấu tạo của một chiếc bánh xe: ba mươi nan hoa (phúc) chụm lại quanh một cái trục (cốc). Trong lớp học, hình ảnh này gợi cho chúng ta thấy:
Nhiều yếu tố cùng hội tụ: Chiếc bánh xe tượng trưng cho một lớp học hoàn chỉnh. "Ba mươi nan hoa" có thể là các học sinh đa dạng, các môn học khác nhau, các hoạt động và phương pháp giảng dạy mà chúng ta áp dụng. Tất cả đều là những thành phần quan trọng.
Trục bánh xe là điểm tựa: "Trục bánh xe" là người giáo viên, là những quy tắc nền tảng, là mục tiêu học tập cốt lõi. Đây là nơi mọi thứ quy tụ và là điểm tựa cho sự vận hành.
Thực hành: Chúng ta xây dựng chương trình học, thiết lập quy tắc, tổ chức hoạt động. Đây là những "nan hoa" và "trục" cụ thể mà chúng ta tạo ra.
2. "Đương Kỳ Vô, Hữu Xa Chi Dụng": Sức Mạnh Của Sự Trống Rỗng
Đây chính là phần cốt lõi của trí tuệ Lão Tử. "Đương kỳ vô" – chính bởi cái "vô", cái "trống không" ở giữa trục bánh xe (nơi lắp đặt trục xe để bánh xe quay được), mà "hữu xa chi dụng" – chiếc xe mới có công dụng, mới có thể di chuyển. Nếu cái trục đặc ruột, không có khoảng trống, bánh xe sẽ không quay được, và chiếc xe trở nên vô dụng.
Áp dụng vào lớp học, điều này có nghĩa là:
Không gian cho sự tự chủ và khám phá của học sinh: Nếu mọi khoảnh khắc, mọi hoạt động đều được giáo viên lấp đầy và kiểm soát, học sinh sẽ không có không gian để tự tư duy, tự khám phá, tự mắc lỗi và tự sửa chữa. Chính "khoảng trống" này cho phép các em tự vận động, tự học.
Thực hành: Dành thời gian cho hoạt động "góc tự học", "thời gian đọc sách tự do". Khuyến khích các dự án mở, nơi học sinh tự chọn chủ đề và cách thực hiện. Khi đặt câu hỏi, hãy cho các em "thời gian chờ" để suy nghĩ, đừng vội vàng đưa ra câu trả lời.
Không gian cho sáng tạo và vui chơi: Trẻ em cần những khoảng thời gian không bị định hướng, nơi trí tưởng tượng được bay bổng tự do.
Thực hành: Lên kế hoạch cho những buổi chơi tự do, những hoạt động nghệ thuật không có mẫu sẵn. Cho phép học sinh tự tổ chức trò chơi, tự do khám phá các vật liệu.
Không gian cho sự phản tư và xử lý thông tin: Việc học không chỉ là tiếp nhận, mà còn là xử lý, sắp xếp và liên kết thông tin. Nếu bài học cứ tiếp diễn không ngừng, học sinh sẽ không có thời gian để tiêu hóa kiến thức.
Thực hành: Sau một phần bài học mới, hãy dành vài phút để học sinh ghi chú, vẽ lại, hoặc chia sẻ suy nghĩ của mình. Khuyến khích học sinh viết nhật ký học tập.
Sự "không nói" cũng là một phần của giảng dạy: Đôi khi, việc giáo viên không giải thích quá mức, không can thiệp ngay lập tức, lại là cách hiệu quả nhất để khuyến khích học sinh tự tìm ra câu trả lời.
Thực hành: Đặt câu hỏi gợi mở thay vì đưa ra câu trả lời trực tiếp. Để học sinh tự giải quyết các vấn đề nhỏ giữa bạn bè trước khi bạn can thiệp.
Vai trò của giáo viên là người tạo ra không gian: Giống như cái lỗ rỗng ở trục bánh xe, giáo viên không phải là người "chứa đựng" mọi thứ, mà là người tạo ra "khoảng trống", "điều kiện" để mọi thứ có thể vận hành và phát triển.
Thực hành: Tập trung vào việc tạo ra một môi trường học tập an toàn, khuyến khích sự tò mò và hợp tác, sau đó lùi lại để học sinh tự mình khám phá.
3. Áp Dụng Triết Lý "Vô" (Trống Rỗng) Vào Lớp Học Hàng Ngày
Trong kế hoạch bài giảng: Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều nội dung vào một tiết học. Hãy để những "khoảng trống" – thời gian cho câu hỏi, cho thảo luận mở, cho hoạt động thực hành cá nhân.
Trong quản lý lớp học: Không cần phải kiểm soát mọi lúc mọi nơi. Tin tưởng vào khả năng tự quản của học sinh. Đôi khi, sự im lặng và việc trao quyền cho các em là phương pháp kỷ luật hiệu quả nhất.
Trong đánh giá: Thay vì chỉ tập trung vào điểm số cuối cùng, hãy cho học sinh không gian để tự đánh giá, tự phản tư về quá trình học tập của mình.
Trong giao tiếp: Không phải lúc nào cũng cần nói. Lắng nghe chủ động, thấu hiểu những gì học sinh không nói ra, và biết khi nào nên im lặng cũng là một dạng "trống rỗng" đầy sức mạnh.
Trong việc chăm sóc bản thân: Giáo viên cũng cần "khoảng trống" cho chính mình. Nếu bạn lấp đầy mọi lịch trình bằng công việc và trách nhiệm, bạn sẽ kiệt sức. Hãy dành thời gian cho bản thân để tái tạo năng lượng, giống như cái lỗ rỗng giúp bánh xe quay.
Lời Kết
Triết lý "Tam thập phúc, cộng nhứt cốc, Đương kỳ vô, hữu xa chi dụng" của Lão Tử là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về giá trị của sự tiết chế và khoảng trống. Trong lớp học tiểu học, "cái trống không" không phải là sự thiếu sót, mà là cội nguồn của sự vận hành, sự sáng tạo và sự phát triển tự chủ.
Khi chúng ta học cách tạo ra những "khoảng trống" có chủ đích – không gian cho sự tự do, cho sự khám phá, cho sự phản tư – chúng ta sẽ chứng kiến học sinh của mình không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển tư duy độc lập, sự sáng tạo và niềm vui học tập đích thực. Và chính người thầy cũng sẽ tìm thấy sự bình an, nhẹ nhõm và hiệu quả bền vững hơn trong sự nghiệp "trồng người" cao cả này.
Nhận xét
Đăng nhận xét