Hơn Cả Sức Mạnh: Chân Lý Về Đức Hạnh Thật Sự Của Người Thầy Từ Lão Tử
Trong hành trình giáo dục, chúng ta thường được định hướng bởi các quy tắc, nghi thức, và những khuôn mẫu đạo đức rõ ràng. Chúng ta cố gắng giảng dạy học sinh về lòng tốt, sự công bằng và lễ phép. Tuy nhiên, Lão Tử, với trí tuệ uyên thâm trong Đạo Đức Kinh, lại mang đến một cái nhìn sâu sắc, gần như phản trực giác về bản chất của Đức Hạnh đích thực – một loại Đức Hạnh vượt xa những quy tắc hình thức và sự thể hiện bên ngoài.
Chương 38 của Đạo Đức Kinh là một lời chỉ dẫn vô cùng quý giá, giúp chúng ta nhìn lại cách mình đang sống, đang dạy, và đang hiểu về giá trị của chính mình:
"Thượng đức bất đức, Thị dĩ hữu đức; Hạ đức bất thất đức, Thị dĩ vô đức. Thượng đức vô vi nhi vô dĩ vi. Hạ đức vô vi nhi hữu dĩ vi. Thượng nhân vi chi nhi vô dĩ vi. Thượng nghĩa vi chi nhi hữu dĩ vi. Thượng lễ vi chi nhi mạc chi ứng. Tắc nhương tý nhi nhưng chi. Cố, Thất Đạo nhi hậu Đức, Thất Đức nhi hậu Nhân, Thất Nhân nhi hậu Nghĩa, Thất Nghĩa nhi hậu Lễ. Phù Lễ giả, trung tín chi bạc, nhi loạn chi thủ. Tiền thức giả, Đạo chi hoa, nhi ngu chi thủy; Thị dĩ đại trượng phu Xử kỳ hậu bất cư kỳ bạc, Xử kỳ thực bất cư kỳ hoa. Cố khứ bỉ thủ thử."
(Thượng đức không có vẻ là có đức, nên thực sự có đức; Hạ đức không bỏ mất cái vẻ có đức, nên thực ra không có đức. Thượng đức vô vi mà không có ý muốn làm; Hạ đức hữu vi mà có ý muốn làm. Thượng nhân làm mà không có ý muốn làm; Thượng nghĩa làm mà có ý muốn làm; Thượng lễ làm mà không ai hưởng ứng, bèn dang tay kéo lấy người. Cho nên, mất Đạo rồi mới có Đức; mất Đức rồi mới có Nhân; mất Nhân rồi mới có Nghĩa; mất Nghĩa rồi mới có Lễ. Phép Lễ là cái vỏ mỏng của lòng trung tín, và là đầu mối của sự hỗn loạn. Cái hiểu biết tiên kiến là cái hoa của Đạo, và là khởi nguồn của sự ngu muội. Vì thế, bậc đại trượng phu sống ở chỗ dày dặn (hậu) chứ không ở chỗ mỏng manh (bạc); sống ở chỗ thực chất chứ không ở chỗ hoa mỹ. Cho nên, bỏ cái kia mà giữ cái này.)
Những lời răn này của Lão Tử, tuy có vẻ phức tạp, nhưng lại ẩn chứa những bài học sâu sắc về cách trở thành một người thầy chân chính, có sức ảnh hưởng thực sự mà không cần phô trương.
1. "Thượng Đức" và "Hạ Đức": Bản Chất và Bề Ngoài Của Đức Hạnh
Lão Tử bắt đầu bằng việc phân biệt hai loại "Đức":
"Thượng đức bất đức, Thị dĩ hữu đức" (Thượng đức không có vẻ là có đức, nên thực sự có đức):
Trong giáo dục: Người thầy có Thượng đức là người sống và dạy bằng chính bản chất lương thiện, lòng yêu thương chân thành, không cần thể hiện ra bên ngoài mình là người "có đạo đức" hay "làm việc tốt". Lòng tốt và sự tận tâm của họ tự nhiên lan tỏa, thấm nhuần vào học sinh mà không cần phô trương, vì thế họ thực sự có đức. Ví dụ, một thầy cô kiên nhẫn lắng nghe, thấu hiểu học sinh mà không cần kể lể về sự kiên nhẫn của mình.
"Hạ đức bất thất đức, Thị dĩ vô đức" (Hạ đức không bỏ mất cái vẻ có đức, nên thực ra không có đức):
Trong giáo dục: Người thầy có Hạ đức là người luôn cố gắng thể hiện ra bên ngoài mình là người có đạo đức, làm việc tốt, nhưng ẩn sâu bên trong có thể là sự tính toán, ham muốn được công nhận. Họ "không bỏ mất cái vẻ có đức," nhưng đó chỉ là lớp vỏ, nên thực ra lại "không có đức" thật sự. Ví dụ, một thầy cô làm việc tốt để được khen, hoặc dạy về đạo đức nhưng bản thân lại thiếu sự chân thành.
2. "Vô Vi" và "Hữu Vi": Hành Động Tự Nhiên Hay Có Ý Muốn?
Lão Tử tiếp tục phân tích hành động của "Thượng Đức" và "Hạ Đức":
"Thượng đức vô vi nhi vô dĩ vi. Hạ đức vô vi nhi hữu dĩ vi." (Thượng đức vô vi mà không có ý muốn làm. Hạ đức hữu vi mà có ý muốn làm.)
"Vô vi" (không làm gì theo kiểu cưỡng ép, áp đặt) là nền tảng của Thượng Đức. Người thầy có Thượng đức hành động một cách tự nhiên, không có ý muốn chủ quan hay tính toán cá nhân khi giúp đỡ học sinh. Họ làm vì bản chất của họ là như vậy.
"Hữu vi" (làm mà có ý muốn, có mục đích rõ ràng) là đặc trưng của Hạ Đức. Người thầy Hạ đức làm việc tốt nhưng có "ý muốn" (mong cầu kết quả, danh tiếng, hoặc sự công nhận). Điều này làm mất đi sự thuần khiết của hành động.
"Thượng nhân vi chi nhi vô dĩ vi. Thượng nghĩa vi chi nhi hữu dĩ vi. Thượng lễ vi chi nhi mạc chi ứng. Tắc nhương tý nhi nhưng chi." (Thượng nhân làm mà không có ý muốn làm. Thượng nghĩa làm mà có ý muốn làm. Thượng lễ làm mà không ai hưởng ứng, bèn dang tay kéo lấy người.)
"Nhân" (lòng nhân ái) và "Nghĩa" (sự công bằng): Lão Tử phân cấp từ "Thượng Nhân" (lòng nhân ái tự nhiên, không vụ lợi) đến "Thượng Nghĩa" (làm vì lẽ phải, công bằng nhưng có chủ đích). Người thầy có lòng nhân ái tự nhiên sẽ giúp đỡ học sinh một cách vô tư, không toan tính. Người thầy làm vì nghĩa có thể làm việc tốt nhưng vẫn có ý thức về việc mình đang "làm điều đúng".
"Lễ" (nghi thức, quy tắc): Đây là cấp độ thấp nhất. Khi không còn "Đạo", "Đức", "Nhân", "Nghĩa" thì con người mới phải dùng đến "Lễ" – những quy tắc, nghi thức bên ngoài để duy trì trật tự.
"Thượng lễ làm mà không ai hưởng ứng, bèn dang tay kéo lấy người": Khi chỉ dựa vào lễ nghĩa, quy tắc, người thầy có thể thấy học sinh không tự giác tuân theo. Lúc đó, họ phải "dang tay kéo lấy người", tức là dùng sự ép buộc, quyền uy để bắt học sinh làm theo.
3. Sự Thoái Trào Của Đạo Đức: Từ Đạo Đến Lễ
"Cố, Thất Đạo nhi hậu Đức, Thất Đức nhi hậu Nhân, Thất Nhân nhi hậu Nghĩa, Thất Nghĩa nhi hậu Lễ." (Cho nên, mất Đạo rồi mới có Đức; mất Đức rồi mới có Nhân; mất Nhân rồi mới có Nghĩa; mất Nghĩa rồi mới có Lễ.)
Đây là một triết lý quan trọng, chỉ ra sự thoái trào của các giá trị cốt lõi:
Mất Đạo: Khi con người đánh mất sự kết nối với Đạo (nguyên lý tự nhiên, vô vi), họ bắt đầu cố gắng "tạo ra" đạo đức (Đức).
Mất Đức: Khi không còn Đức thực sự (lòng tốt tự nhiên), con người mới cố gắng thể hiện lòng nhân ái (Nhân) thông qua các hành động cụ thể.
Mất Nhân: Khi lòng nhân ái không còn thuần khiết, con người mới cần đến sự công bằng, lẽ phải (Nghĩa) như một chuẩn mực.
Mất Nghĩa: Và cuối cùng, khi mất đi cả Nghĩa, con người chỉ còn biết dựa vào những nghi thức, quy tắc, hình thức bên ngoài (Lễ) để duy trì trật tự.
Trong giáo dục:
Người thầy lý tưởng sẽ thuận theo Đạo (dạy bằng sự tự nhiên, vô vi).
Khi không được vậy, họ sống bằng Đức (phẩm chất tốt đẹp từ bên trong).
Tiếp theo là Nhân (yêu thương học sinh một cách chân thành).
Rồi đến Nghĩa (dạy học sinh về công bằng, lẽ phải).
Cuối cùng, khi mọi thứ xuống cấp, họ chỉ còn biết dựa vào Lễ (quy tắc, hình thức, kiểm soát).
Mục tiêu của chúng ta là vươn tới Đạo và Đức, chứ không phải chỉ dừng lại ở Lễ.
4. "Lễ" Và "Tiền Thức": Cái Vỏ Mỏng Và Đầu Mối Của Sai Lầm
"Phù Lễ giả, trung tín chi bạc, nhi loạn chi thủ." (Phép Lễ là cái vỏ mỏng của lòng trung tín, và là đầu mối của sự hỗn loạn.)
"Tiền thức giả, Đạo chi hoa, nhi ngu chi thủy;" (Cái hiểu biết tiên kiến là cái hoa của Đạo, và là khởi nguồn của sự ngu muội;)
Sự nguy hiểm của "Lễ": Lão Tử cảnh báo rằng "Lễ" (những quy tắc, nghi thức) chỉ là "cái vỏ mỏng" của sự trung thực và lòng tin. Khi chúng ta quá chú trọng vào hình thức mà bỏ qua bản chất, "Lễ" sẽ trở thành "đầu mối của sự hỗn loạn", bởi vì học sinh sẽ tuân thủ chỉ vì sợ phạt hoặc muốn có thưởng, chứ không phải vì lòng tin hay sự tự giác.
"Tiền thức" - Hiểu biết nông cạn: "Tiền thức" (kiến thức bề ngoài, những lý thuyết chưa được kiểm nghiệm, những định kiến) là "cái hoa của Đạo" – đẹp đẽ bên ngoài nhưng không phải là gốc rễ. Nó dễ trở thành "khởi nguồn của sự ngu muội" vì khiến chúng ta tự mãn và không tìm hiểu sâu hơn về bản chất.
5. Con Đường Của Đại Trượng Phu: "Bỏ Cái Kia, Giữ Cái Này"
"Thị dĩ đại trượng phu Xử kỳ hậu bất cư kỳ bạc, Xử kỳ thực bất cư kỳ hoa. Cố khứ bỉ thủ thử." (Vì thế, bậc đại trượng phu sống ở chỗ dày dặn (hậu) chứ không ở chỗ mỏng manh (bạc); sống ở chỗ thực chất chứ không ở chỗ hoa mỹ. Cho nên, bỏ cái kia mà giữ cái này.)
Lão Tử kết luận bằng lời khuyên dành cho "đại trượng phu" (người có trí tuệ và phẩm chất cao cả):
Sống ở chỗ "dày dặn" không ở chỗ "mỏng manh": Người thầy nên tập trung vào sự kiên định, chiều sâu, và bản chất của giáo dục (hậu), thay vì những điều phù phiếm, hời hợt, hay những lời khen giả tạo (bạc).
Sống ở chỗ "thực chất" không ở chỗ "hoa mỹ": Hãy làm việc thực chất, cống hiến thực chất, thay vì chạy theo những thành tích bề ngoài hay những phương pháp hào nhoáng (hoa).
"Bỏ cái kia, giữ cái này": Lão Tử khuyên chúng ta từ bỏ những thứ mang tính hình thức, bề nổi, có ý đồ (Hạ Đức, Lễ, Tiền Thức) để giữ lấy những giá trị cốt lõi, chân thật, vô vị lợi (Thượng Đức, Đạo, thực chất).
Lời Kết: Người Thầy Của Đức Hạnh Sâu Sắc Và Thực Chất
Chương 38 của Đạo Đức Kinh là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của Đức Hạnh thực sự trong nghề giáo. Nó mời gọi chúng ta vượt lên trên những quy tắc, hình thức, và sự thể hiện bên ngoài để trở thành một người thầy chân chính:
Hãy hướng tới Thượng Đức – dạy và sống bằng chính bản chất yêu thương, tận tâm mà không cần phô trương.
Thực hành "vô vi" – hành động một cách tự nhiên, không cưỡng ép, không vụ lợi.
Hiểu rõ thứ tự thoái trào từ Đạo đến Lễ, để luôn ưu tiên bản chất hơn hình thức.
Tránh xa những "Lễ" (quy tắc cứng nhắc) và "Tiền Thức" (kiến thức nông cạn) có thể dẫn đến sự hỗn loạn và ngu muội.
Sống như "đại trượng phu" – tập trung vào chiều sâu, sự thực chất, và bản chất chân thật của giáo dục.
Khi chúng ta thực hành những nguyên tắc này, chúng ta sẽ không chỉ tạo ra một lớp học tràn đầy sự chân thành, lòng tin, mà còn tìm thấy sự bình an, hạnh phúc thực sự trong chính tâm hồn mình. Đó chính là con đường để trở thành một người thầy vĩ đại theo Đạo, người mà công đức không cần phải phô bày vẫn tỏa sáng.

Nhận xét
Đăng nhận xét