Bước vào thế giới kỳ diệu: Khám phá tâm lý trẻ 6-8 tuổi
Chào mừng quý thầy cô, các bậc phụ huynh và những ai quan tâm đến sự phát triển của trẻ thơ đến với bài viết đầu tiên trong hành trình khám phá tâm lý lứa tuổi học trò. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau vén màn bí mật về giai đoạn 6-8 tuổi – một bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong nhận thức, cảm xúc và hành vi của các con.
Đây là độ tuổi các bé chính thức bước vào môi trường
học đường, mở ra một thế giới tri thức và những mối quan hệ xã hội mới. Vậy,
điều gì đang diễn ra trong tâm hồn non nớt của các con? Hãy cùng tôi tìm hiểu
những đặc điểm phát triển tâm lý nổi bật của trẻ 6-8 tuổi nhé:
1. Khả năng học tập và tư duy cụ thể:
1.1. Bước ngoặt nhận thức
Ở giai đoạn từ 6
đến 11 tuổi, trẻ em bước vào một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát
triển nhận thức. Đây là thời kỳ mà theo nhà tâm lý học Jean Piaget, trẻ chuyển
từ giai đoạn tiền thao tác sang giai đoạn tư duy thao
tác cụ thể (concrete operational stage). Sự thay đổi này đánh dấu một
bước tiến vượt bậc về khả năng tư duy và hiểu biết thế giới xung quanh.
a. Từ tư duy trực quan - hành động
sang tư duy logic - cụ thể
Trẻ không còn phụ
thuộc hoàn toàn vào những trải nghiệm vật lý hay hành động cụ thể để hiểu vấn
đề như ở giai đoạn trước (khoảng 2–6 tuổi). Thay vào đó, các em đã có thể sử
dụng tư duy để suy luận các vấn đề đơn giản mang tính logic, miễn là những vấn
đề đó vẫn gắn liền với những gì cụ thể, quen thuộc, gần gũi trong đời
sống hằng ngày.
Ví dụ, trẻ ở tuổi
này có thể hiểu rằng:
·
Nếu trời mưa,
đường sẽ trơn (mối quan hệ nhân quả đơn giản).
·
Nếu A lớn hơn B,
và B lớn hơn C, thì A lớn hơn C (suy luận logic tuyến tính).
Tuy nhiên, điều
quan trọng là trẻ chưa thể xử lý tốt các khái niệm trừu tượng hoặc giả
định phi thực tế. Do đó, tư duy của trẻ vẫn gắn chặt với thế giới thực
- nơi mà mọi thứ có thể được nhìn thấy, sờ chạm, trải nghiệm.
b. Vai trò của hình ảnh, đồ vật
và trải nghiệm thực tế
Để giúp trẻ hiểu
và ghi nhớ tốt hơn, cha mẹ và giáo viên nên minh họa các khái niệm
thông qua hình ảnh, vật thật, trò chơi, hoạt động trực tiếp hoặc tình huống
thực tiễn. Những yếu tố trực quan giúp trẻ dễ dàng liên kết thông tin
mới với trải nghiệm quen thuộc, từ đó hình thành kiến thức một cách chắc chắn
hơn.
Ví dụ:
·
Khi dạy trẻ về
khái niệm phân số, việc chia chiếc bánh pizza thật thành từng phần sẽ hiệu quả
hơn nhiều so với việc chỉ giải thích bằng lời.
·
Trò chơi xếp
hình, các hoạt động đo chiều dài bằng thước, hoặc trò chơi phân loại vật theo
nhóm là những cách rất tốt để trẻ luyện tập kỹ năng tư duy logic.
Như vậy giai đoạn
này là thời điểm "vàng" để phát triển tư duy logic nền tảng
ở trẻ, tạo tiền đề cho các hình thức tư duy trừu tượng và phản biện sau này.
Tuy nhiên, trẻ vẫn cần sự hỗ trợ trực quan và thực tế để có
thể tiếp thu hiệu quả. Việc giảng dạy và nuôi dạy trẻ trong giai đoạn này nên
chú trọng kết nối giữa tư duy và hành động, giữa lý thuyết và thực tiễn, nhằm
khai thác tối đa tiềm năng phát triển nhận thức của trẻ.
1.2. Ham học và khám phá
Trẻ bước vào một giai đoạn phát triển trí tuệ
sôi nổi và đầy hứng khởi. Đây là thời kỳ mà não bộ của trẻ như một "miếng bọt
biển" - sẵn sàng hấp thụ mọi thông
tin từ thế giới xung quanh. Sự tò mò tự nhiên và nguồn năng
lượng học tập dồi dào khiến các em không ngừng đặt câu hỏi, quan sát, thử nghiệm
và khám phá.
a. Sự tò mò bẩm sinh trở nên mạnh mẽ và có tổ chức hơn
Khác với sự tò mò mang tính ngẫu nhiên ở lứa
tuổi mẫu giáo, trẻ từ 6–8 tuổi bắt đầu thể hiện tư duy có định hướng. Các câu
hỏi không chỉ dừng lại ở những điều trẻ thấy trước mắt, mà còn mở rộng đến nguyên
nhân, cơ chế, quy luật của sự vật hiện tượng. Trẻ thích hỏi
những câu như:
·
"Tại sao mặt trời mọc ở đằng Đông?"
·
"Con người có thể sống ở sao Hỏa
không?"
·
"Nước biến mất đi đâu khi mình phơi
áo?"
Những câu hỏi như vậy thể hiện khả
năng suy nghĩ sâu hơn và mong muốn tìm hiểu bản chất vấn đề,
chứ không chỉ đơn thuần là bắt chước hay khám phá bằng hành động.
b.Tâm thế học tập tích cực và năng lượng học hỏi mạnh mẽ
Trẻ trong độ tuổi này thường rất háo hức
khi được học những điều mới, đặc biệt nếu cách học đó gắn với
trải nghiệm thực tế, hoạt động thú vị hoặc cảm xúc tích cực. Một bài học đơn
điệu có thể nhanh chóng khiến trẻ mất tập trung, nhưng một buổi học ngoài trời,
một trò chơi đóng vai, hoặc một thí nghiệm khoa học đơn giản sẽ gây ấn
tượng mạnh và khơi gợi trí tưởng tượng của trẻ.
Năng lượng học tập này là yếu tố quan trọng
cần được nuôi dưỡng và dẫn dắt đúng cách,
bởi đây là thời điểm trẻ bắt đầu hình thành thái độ với việc học - liệu
học tập là điều thú vị hay là một gánh nặng.
c. Giai đoạn vàng để gieo mầm đam mê và nền tảng tri thức
Đây là thời điểm lý tưởng để:
·
Khơi
dậy niềm yêu thích với một lĩnh vực (khoa
học, thiên nhiên, ngôn ngữ, âm nhạc, v.v.).
·
Xây
dựng thói quen học tập tích cực, như
đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin, ghi nhớ bằng hình ảnh, thảo luận cùng bạn.
·
Hình
thành nền tảng kiến thức và kỹ năng cơ bản, làm
nền vững chắc cho quá trình học tập sau này.
Nếu được khuyến khích, trẻ sẽ hình thành thái
độ "muốn học để hiểu" thay vì chỉ "học để làm bài kiểm
tra".
d.Gợi ý dành cho phụ huynh và
giáo viên
Để nuôi dưỡng sự ham học hỏi ở trẻ 6–8 tuổi,
người lớn có thể:
·
Khuyến
khích đặt câu hỏi và trả lời với sự kiên nhẫn, ngay cả khi câu
hỏi ngây ngô hoặc lập đi lập lại.
·
Tạo môi
trường học tập đa dạng: thư viện mini, góc khám phá, thí nghiệm nhỏ
tại nhà, bảo tàng, thiên nhiên…
·
Lắng
nghe sự quan tâm của trẻ và kết
nối việc học với điều trẻ yêu thích (ví dụ: nếu trẻ thích động vật, hãy dùng
chủ đề động vật để dạy Toán, Tiếng Việt, Khoa học).
·
Tránh
kìm hãm sự tò mò bằng những câu như “Đừng hỏi nữa” hay “Lớn
lên rồi biết”, vì chúng ta có thể vô tình làm trẻ mất hứng thú học tập.
Sự ham
học hỏi của trẻ từ 6–8 tuổi chính là “ngọn lửa” cần được nuôi dưỡng, chứ không
phải bị dập tắt bởi áp lực học hành hay sự thiếu kiên nhẫn của người lớn. Giai
đoạn này là “mảnh đất màu mỡ” để gieo những hạt giống tri thức, tư duy và đam
mê, góp phần định hình nên một người học chủ động, độc lập và
sáng tạo trong tương lai.
1.3. Bắt đầu hình
thành kĩ năng học tập
Đây là giai đoạn quan trọng khi các kỹ
năng học tập căn bản bắt đầu hình thành, đặt nền móng cho quá
trình học tập hiệu quả và bền vững về sau. Sự thay đổi không chỉ ở mặt nhận
thức mà còn thể hiện ở khả năng thích nghi với những yêu cầu mang tính học
thuật, kỷ luật và trách nhiệm cao hơn.
a. Khả năng tập
trung được cải thiện
Ở lứa tuổi này, trẻ đã có thể:
·
Duy trì
sự chú ý trong khoảng thời gian từ 15 đến 30 phút, tùy
vào hoạt động.
·
Bắt đầu kiểm soát sự phân tán của mình
tốt hơn so với trước đây. Dù vẫn dễ bị xao nhãng bởi môi trường xung quanh,
nhưng trẻ dần học cách quay trở lại nhiệm vụ sau khi bị gián đoạn.
·
Có thể nghe – hiểu – thực hiện theo
các chỉ dẫn từ giáo viên, thay vì cần phải được hướng dẫn lặp lại từng bước như
ở lứa tuổi mầm non.
Khả năng tập trung này rất quan trọng, vì nó
là điều kiện để trẻ tiếp nhận và xử lý thông tin một cách hiệu quả trong quá
trình học tập.
b. Bắt đầu biết
ghi nhớ có chủ đích
Trẻ từ 6–8 tuổi bắt đầu hình thành kỹ năng
ghi nhớ có chiến lược - nghĩa là trẻ không chỉ ghi nhớ một cách
tự nhiên, mà còn:
·
Biết lặp lại thông tin trong đầu để
nhớ (ví dụ: tự nhẩm lại từ mới).
·
Ghi nhớ theo trình tự logic (ví dụ: nhớ các
bước để làm một bài Toán).
·
Nhận ra các mối liên hệ quen thuộc để giúp
ghi nhớ dễ dàng hơn (ví dụ: nhớ từ “con mèo” bằng cách liên tưởng đến con mèo
nhà mình nuôi).
Khả năng ghi nhớ này đóng vai trò cốt lõi
trong việc học kiến thức mới và áp dụng vào thực hành.
c. Biết làm theo
hướng dẫn và hoàn thành nhiệm vụ học tập đơn giản
Ở độ tuổi này, trẻ có thể:
·
Hiểu và
làm theo chỉ dẫn bằng lời nói hoặc văn bản từ
giáo viên, chẳng hạn như: “Hãy mở sách trang 15 và làm bài số 2.”
·
Thực
hiện các nhiệm vụ học tập cơ bản như
viết chính tả, chép bài, làm bài tập theo mẫu, vẽ tranh theo đề tài.
·
Bắt đầu hình thành ý thức
trách nhiệm với công việc được giao, chẳng hạn như biết hoàn
thành bài tập về nhà hoặc giữ gìn sách vở gọn gàng.
Tuy nhiên, trẻ vẫn cần sự hỗ trợ, hướng dẫn cụ thể và
động viên thường xuyên để duy trì động lực và dần hình thành
tính tự giác.
d. Học
cách tổ chức suy nghĩ và hành động học tập
Dù chưa thể quản lý thời gian hay lập kế hoạch
học tập như học sinh lớn, trẻ 6–8 tuổi bắt đầu biết:
·
Làm việc theo trình tự (biết làm việc từ đầu
đến cuối, thay vì nhảy cóc).
·
Sắp xếp
vật dụng học tập: biết chuẩn bị bút, sách, vở, không còn quá
lệ thuộc vào người lớn như trước.
·
Biết tự kiểm tra lại kết quả làm việc,
dù đôi khi vẫn cần nhắc nhở.
Những biểu hiện ban đầu này là nền tảng để sau
này trẻ phát triển thành kỹ năng tự học – một yếu tố
quan trọng quyết định thành công học đường về lâu dài.
e. Gợi ý dành cho phụ huynh và giáo viên
Để hỗ trợ trẻ hình thành kỹ năng học tập hiệu
quả, người lớn có thể:
·
Chia
nhỏ nhiệm vụ để trẻ dễ thực hiện và không bị choáng ngợp.
·
Khen
ngợi nỗ lực hơn là kết quả để
khích lệ sự cố gắng.
·
Tạo môi
trường học tập ổn định, không xao nhãng, giúp
trẻ duy trì sự tập trung.
·
Dạy trẻ cách sử dụng công cụ hỗ trợ ghi nhớ
như: gạch chân, đánh dấu màu, sơ đồ tư duy đơn giản.
·
Xây
dựng thói quen học tập rõ ràng: học
vào thời gian cố định, có chỗ học riêng, có thời gian nghỉ hợp lý.
Việc hình thành những kỹ năng học tập căn bản
như tập trung, ghi nhớ, làm theo hướng dẫn và tổ chức công việc không chỉ giúp
trẻ học tốt ở tiểu học mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.
Sự đồng hành kiên nhẫn và khích lệ từ người lớn chính là “bệ đỡ” để trẻ phát
triển một thái độ học tập tích cực, tự tin và chủ động.
2. Phát triển mạnh mẽ về cảm xúc:
2.1.Thế giới cảm xúc đa dạng:
Nếu như ở giai đoạn mầm non, trẻ thường chỉ
thể hiện những cảm xúc cơ bản như vui, buồn, giận, thì trong giai đoạn đầu tiểu
học, trẻ đã bắt đầu trải nghiệm những cảm xúc xã hội và nội tâm
phức tạp hơn, đồng thời học cách nhận diện và phản ứng với
chúng.
a. Cảm xúc phong
phú hơn, tinh tế hơn
Trẻ bắt đầu có thể:
·
Cảm
nhận những cung bậc cảm xúc sâu sắc hơn như tự
hào, xấu hổ, ghen tị, lo lắng, thất vọng, cảm động...
·
Đồng
cảm với người khác: hiểu được rằng người khác cũng có cảm xúc
như mình và bắt đầu biết “đặt mình vào vị trí người khác”.
·
Tự đánh
giá bản thân dựa trên cảm xúc: trẻ
có thể thấy “xấu hổ” khi làm sai, hoặc “hối hận” khi làm ai đó buồn.
Ví dụ, một đứa trẻ có thể cảm thấy:
·
Ghen tị khi bạn được khen nhiều hơn.
·
Hối hận sau khi lỡ lời làm tổn thương bạn.
·
Lo lắng trước khi làm bài kiểm tra, dù đã học
bài.
Sự phong phú này là một bước tiến lớn trong quá
trình phát triển cảm xúc – xã hội của trẻ.
b. Khả năng kiểm soát cảm xúc còn hạn chế
Mặc dù cảm xúc của trẻ trở nên đa dạng và tinh
tế hơn, khả năng điều chỉnh và thể hiện cảm xúc một
cách phù hợp vẫn còn đang phát triển. Trẻ có thể:
·
Phản
ứng một cách bộc phát khi bị từ chối, khi thua cuộc hoặc khi không đạt
được điều mình muốn.
·
Khó
diễn đạt cảm xúc bằng lời nên
thường thể hiện cảm xúc qua hành vi (im lặng, gắt gỏng, bướng bỉnh, khóc, cáu
gắt...).
·
Nhầm
lẫn giữa các cảm xúc: ví dụ, khi lo lắng, trẻ có thể nói là “con
mệt” hoặc “con không thích” mà không gọi tên đúng cảm xúc thật.
Việc thiếu kỹ năng nhận diện và điều chỉnh cảm
xúc có thể dẫn đến những hành vi gây hiểu lầm, và
dễ khiến người lớn đánh giá sai về thái độ của trẻ.
c. Ảnh hưởng từ môi trường xã hội
Ở tuổi này, trẻ bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến
bạn bè, thầy cô và người ngoài gia đình. Vì vậy:
·
Cảm xúc
của trẻ bị ảnh hưởng mạnh bởi các mối quan hệ xã hội: một
lời chê của bạn có thể khiến trẻ buồn suốt cả ngày, trong khi một lời khen từ
cô giáo có thể khiến trẻ vui suốt cả tuần.
·
Trẻ có xu hướng so sánh
bản thân với người khác, từ đó nảy sinh cảm giác tự ti, ghen
tị, hoặc ganh đua.
·
Đồng thời, trẻ cũng bắt đầu học
cách “giấu” cảm xúc thật để phù hợp với môi trường xung quanh,
ví dụ: cố không khóc khi bị mắng trước lớp vì sợ bị chê là yếu đuối.
Tất cả những điều này cho thấy trẻ đang bước
vào một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng
trong quá trình hình thành bản sắc cảm xúc và xã hội.
d.Gợi ý dành cho phụ huynh và
giáo viên
Để đồng hành cùng trẻ trong hành trình khám
phá và điều chỉnh cảm xúc, người lớn có thể:
·
Giúp
trẻ nhận diện và gọi tên cảm xúc: “Con
đang lo lắng đúng không?”, “Có phải con đang cảm thấy thất vọng?”
·
Thể
hiện sự đồng cảm và không phủ nhận cảm xúc của trẻ: thay
vì nói “Không có gì phải sợ”, hãy nói “Mẹ hiểu con đang sợ, mình cùng nhau tìm
cách nhé.”
·
Hướng
dẫn trẻ cách thể hiện cảm xúc phù hợp: như
hít thở sâu khi tức giận, nói lời xin lỗi khi làm bạn buồn,…
·
Tạo môi
trường an toàn để trẻ được bộc lộ cảm xúc mà
không sợ bị phán xét hay chê bai.
Cảm xúc của trẻ 6–8 tuổi là một "kho tàng
đang mở rộng", với đầy đủ sắc thái và chiều sâu. Đây là giai đoạn quan
trọng để trẻ học cách nhận biết - diễn đạt -điều chỉnh cảm xúc,
từ đó phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) - một yếu tố then chốt cho sự thành công
và hạnh phúc trong cuộc sống sau này. Sự lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành từ
cha mẹ, thầy cô chính là “chìa khóa vàng” giúp trẻ học được cách làm chủ cảm
xúc của mình một cách tự nhiên và bền vững.
2.2. Nhạy cảm với lời khen và sự phê bình:
Trẻ bắt đầu định hình cái tôi, hình ảnh bản
thân và cảm nhận về giá trị của chính mình thông qua phản hồi từ môi trường
xung quanh. Trong đó, ý kiến và nhận xét từ những người quan trọng
như cha mẹ và thầy cô có sức ảnh hưởng đặc biệt lớn. Ở giai
đoạn này, mỗi lời khen hay phê bình đều có thể tác động
sâu sắc đến cảm xúc, hành vi và động lực học tập của trẻ.
a. Trẻ rất coi trọng lời nhận xét từ người lớn
Khác với trẻ nhỏ chỉ sống theo cảm xúc bản
năng, trẻ 6–8 tuổi đã có ý thức rõ hơn về:
·
“Con là
ai trong mắt người lớn”, đặc
biệt là thầy cô và cha mẹ.
·
“Mình
giỏi hay dở, tốt hay xấu” thông
qua phản hồi nhận được.
Trẻ sẽ cảm thấy hạnh phúc, tự hào và có động
lực nếu nhận được lời khen như:
·
“Con đã làm rất tốt bài này!”
·
“Cô rất thích cách con lắng nghe và chia sẻ.”
Ngược lại, chỉ một câu phê bình gay gắt như:
·
“Sao con lại làm dở như thế?”
·
“Con lúc nào cũng chậm chạp cả!” .
…có thể khiến trẻ cảm thấy xấu hổ, tủi thân, hoặc mất niềm tin vào chính
mình.
b. Lời khen đúng lúc – Động lực mạnh mẽ để trẻ phát triển
Lời khen ngợi và khích lệ có tác dụng:
·
Tăng sự
tự tin: Trẻ cảm thấy bản thân có giá trị và có khả
năng thành công.
·
Thúc
đẩy động lực học tập: Trẻ muốn cố gắng hơn để tiếp tục nhận được
sự công nhận.
·
Hình
thành tư duy tích cực về bản thân: “Mình
là người có thể tiến bộ, mình biết cố gắng.”
Tuy nhiên, để lời khen có tác dụng lâu dài,
người lớn nên:
·
Khen
vào nỗ lực thay vì chỉ vào kết quả: “Con
đã rất chăm chỉ luyện viết, mẹ thấy chữ con tiến bộ rõ rệt!” thay vì “Giỏi quá,
con được 10 điểm rồi!”
·
Khen cụ
thể thay vì chung chung: Giúp
trẻ biết rõ mình đã làm tốt điều gì và vì sao điều đó đáng khen.
c. Sự phê bình cần tinh tế và mang tính xây dựng
Do còn non nớt về mặt cảm xúc, trẻ dễ
bị tổn thương bởi lời phê bình nặng nề hoặc mang tính chê trách cá nhân.
Một số hậu quả có thể xảy ra nếu trẻ thường xuyên bị phê bình không đúng cách:
·
Mất
niềm tin vào bản thân, cho rằng mình “kém cỏi”, “bất tài”.
·
Trở nên
sợ sai, thiếu chủ động, chỉ làm việc khi có chỉ dẫn cụ thể.
·
Phát
triển tâm lý đối phó, làm cho có để tránh bị mắng, chứ không xuất
phát từ sự yêu thích hay trách nhiệm.
Vì vậy, thay vì phán xét, người lớn nên:
·
Chỉ ra
điều cần cải thiện một cách nhẹ nhàng, cụ thể.
·
Dẫn dắt
trẻ tìm ra giải pháp hoặc phương hướng khắc phục.
·
Luôn kết thúc bằng một câu động viên như: “Lần
sau con sẽ làm tốt hơn, mẹ tin con!”
d. Trẻ cũng nhạy cảm với sự so sánh
Việc so sánh trẻ với bạn bè hoặc anh chị em
(ví dụ: “Em thấy chưa, bạn Lan ngoan hơn con nhiều!”) dễ khiến trẻ:
·
Tự ti, ghen tị hoặc bướng bỉnh để phản kháng.
·
Cảm thấy mình “không bao giờ đủ tốt”.
·
Tạo ra áp lực tâm lý không cần thiết, ảnh
hưởng lâu dài đến sự phát triển nhân cách.
So sánh không chỉ làm mất đi hiệu quả của lời
dạy mà còn gây rạn nứt trong mối quan hệ giữa trẻ và
người lớn.
e. Gợi ý cho phụ huynh và giáo
viên
Để sử dụng lời khen và phê bình một cách hiệu
quả, người lớn có thể:
·
Tập
trung vào hành vi cụ thể thay vì cá tính tổng quát: “Hôm
nay con chưa tập trung lắm trong giờ học” thay vì “Con thật lười biếng.”
·
Giữ
giọng điệu bình tĩnh, không đổ lỗi, không nhục mạ.
·
Luôn
tìm cơ hội để ghi nhận nỗ lực của trẻ, kể cả
những tiến bộ nhỏ.
·
Dạy trẻ
tiếp nhận lời góp ý một cách tích cực thông
qua việc làm gương (cha mẹ/giáo viên cũng đón nhận phản hồi một cách cởi mở).
Thời điểm này trẻ bắt đầu
xây dựng lòng tự trọng, hình ảnh bản thân và cảm nhận giá trị cá nhân.
Trong hành trình ấy, lời nói của người lớn có sức nặng đặc biệt
– có thể nâng đỡ hoặc làm tổn thương tâm hồn non nớt của trẻ. Khi người lớn biết
khen đúng lúc, góp ý đúng cách, đó không chỉ là lời nói, mà là những
hạt giống của sự tự tin, niềm vui học tập và lòng tin vào chính mình,
giúp trẻ phát triển vững vàng và tích cực trong cuộc sống.
2.3. Bắt đầu hình thành sự đồng cảm:
Trí tuệ cảm xúc của trẻ có
nhiều bước tiến đáng kể. Một trong những dấu hiệu rõ rệt là khả
năng đồng cảm bắt đầu nảy nở và phát triển – trẻ không chỉ nhận
biết cảm xúc của chính mình mà còn dần nhận ra cảm xúc của người khác, và từ đó
hình thành những hành vi quan tâm, sẻ chia mang tính xã hội cao hơn.
a. Trẻ bắt đầu hiểu rằng người khác cũng có cảm xúc như mình
Ở độ tuổi này, trẻ:
·
Biết
rằng người khác có thể cảm thấy buồn, vui, lo lắng hay tổn thương giống như
mình, ngay cả khi cảm xúc đó không được thể hiện
rõ ràng.
·
Có thể
suy đoán cảm xúc dựa trên tình huống hoặc nét mặt, giọng nói của người khác. Ví
dụ: thấy bạn cúi đầu, trẻ có thể nói “Chắc bạn buồn vì bị điểm kém”.
·
Dễ bị
xúc động trước hoàn cảnh của người khác, đặc
biệt là những người quen thuộc như bạn bè, thầy cô, người thân trong gia đình.
Đây là bước đầu trong việc hình thành một “cái
nhìn từ vị trí người khác” – tiền đề cho tư duy xã hội và hành
vi có đạo đức sau này.
b. Sự quan tâm và chia sẻ bắt đầu thể hiện rõ trong hành vi
Trẻ đã có thể:
·
An ủi
bạn khi bạn khóc: đưa khăn giấy, xoa lưng, hoặc nói “Không sao
đâu, lần sau sẽ tốt hơn”.
·
Chia sẻ
đồ dùng, thức ăn, trò chơi với bạn bè, đặc
biệt khi thấy người khác thiếu thốn hoặc buồn.
·
Nhường
nhịn trong một số tình huống: như
nhường chỗ ngồi, chờ lượt chơi, hoặc giúp bạn yếu hơn hoàn thành nhiệm vụ.
Những hành vi tưởng chừng đơn giản ấy lại là biểu
hiện rõ nét của sự đồng cảm đang nảy nở, phản ánh sự phát triển
nội tâm và khả năng gắn kết xã hội của trẻ.
c. Đồng cảm giúp xây dựng mối quan hệ xã hội lành mạnh
Khả năng đồng cảm không chỉ là cảm xúc, mà còn
là kỹ năng
xã hội quan trọng, giúp trẻ:
·
Kết bạn
dễ hơn: bởi ai cũng muốn gần gũi với người biết quan
tâm và chia sẻ.
·
Giải
quyết mâu thuẫn nhẹ nhàng hơn: khi
biết suy nghĩ cho người khác, trẻ sẽ ít có xu hướng gây gổ, bạo lực.
·
Phát
triển tinh thần hợp tác và trách nhiệm cộng đồng: như
làm việc nhóm hiệu quả, hỗ trợ bạn yếu hơn trong lớp, giúp đỡ người lớn khi cần
thiết.
Từ đó, trẻ hình thành những mối quan hệ xã hội tích
cực, bền vững và mang tính xây dựng – một yếu tố thiết yếu cho
sự phát triển lâu dài về nhân cách.
d. Sự đồng cảm vẫn cần được nuôi dưỡng và hướng dẫn
Mặc dù đã có những biểu hiện ban đầu, nhưng:
·
Sự đồng
cảm của trẻ vẫn còn mang tính bột phát, theo
cảm xúc nhất thời.
·
Trẻ chưa luôn nhất quán trong hành vi:
hôm nay chia sẻ, hôm sau lại giành giật.
·
Trẻ có thể chưa biết cách thể hiện sự đồng cảm một cách
phù hợp – ví dụ, quá lo lắng cho bạn đến mức xen vào chuyện
riêng, hoặc chưa đủ tinh tế để lựa lời an ủi.
Vì thế, vai trò của người lớn là vô cùng quan trọng
trong việc định hướng và nuôi dưỡng khả năng đồng cảm ở trẻ.
e. Gợi ý dành cho phụ huynh và giáo viên
Để hỗ trợ trẻ phát triển sự đồng cảm, người
lớn có thể:
·
Trò
chuyện thường xuyên về cảm xúc và tình huống xã hội: “Con
nghĩ bạn ấy cảm thấy thế nào khi bị trêu chọc?”
·
Làm
gương bằng hành động đồng cảm trong cuộc sống hàng ngày: giúp
đỡ người khó khăn, lắng nghe người khác với sự thấu hiểu.
·
Khuyến
khích trẻ đặt câu hỏi và quan tâm đến người khác: như
hỏi “Bạn có sao không?”, hay “Hôm nay mẹ có mệt không ạ?”
·
Kể
chuyện và thảo luận về cảm xúc của nhân vật: qua
truyện tranh, phim hoạt hình, sách truyện…
·
Khen
ngợi khi trẻ thể hiện sự cảm thông: “Mẹ
rất vui khi thấy con nhường đồ chơi cho em – đó là hành động rất tốt bụng.”
Khả năng đồng cảm là một
trong những nền tảng quan trọng nhất của trí tuệ cảm xúc và đạo đức xã hội.
Trẻ đã bước những bước đầu tiên trên hành trình học cách hiểu người khác – một
hành trình cần sự nuôi dưỡng liên tục, kiên nhẫn và đầy yêu
thương từ gia đình và nhà trường. Khi được bồi đắp đúng cách,
sự đồng cảm sẽ trở thành chiếc cầu nối vững chắc giúp
trẻ xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và trưởng thành như một con người tử tế,
biết yêu thương và sẻ chia.
3. Gắn bó sâu sắc với gia đình:
3.1. Gia đình là trung tâm
Trẻ bước vào giai đoạn đầu tiên của hành trình
mở rộng các mối quan hệ xã hội. Các con bắt đầu đến trường, có bạn bè, tiếp xúc
với nhiều người ngoài phạm vi gia đình. Tuy nhiên, trong
thế giới rộng lớn đang dần mở ra đó, gia đình vẫn giữ vai trò là “trung tâm” –
nơi an toàn, đáng tin cậy nhất để trẻ trở về và phát triển toàn diện.
a. Gia đình – chỗ dựa cảm xúc đầu tiên và bền vững nhất
Trẻ có khả năng tự lập hơn so với giai đoạn
mầm non, nhưng các con vẫn cần rất nhiều sự kết nối tình cảm
từ cha mẹ và người thân. Gia đình là nơi:
·
Giúp
trẻ cảm thấy được yêu thương, chấp nhận và thấu hiểu, ngay
cả khi các con mắc lỗi hay gặp thất bại.
·
Cung
cấp sự ổn định về tinh thần, giữa
những thay đổi lớn trong môi trường học tập và xã hội.
·
Là “nơi
trú ẩn an toàn”, nơi trẻ có thể thoải mái bộc lộ cảm xúc thật
– từ vui mừng, hào hứng đến buồn bã, tức giận, lo lắng.
Sự gắn kết gia đình vững chắc giúp trẻ phát
triển lòng tin vào bản thân và vào người khác, một yếu tố nền
tảng cho các mối quan hệ sau này.
b. Vai trò định hướng của gia đình đối với nhận thức và hành
vi
Ở giai đoạn 6–8 tuổi, trẻ đang dần hình thành
hệ thống giá trị, chuẩn mực đạo đức và cách ứng xử trong xã hội. Trong quá
trình đó, gia đình đóng vai trò là người hướng dẫn đầu
tiên và quan trọng nhất, thông qua:
·
Lời
nói, cách cư xử hàng ngày của cha mẹ: Trẻ
học cách nói lời tử tế, biết xin lỗi – cảm ơn, hoặc giải quyết xung đột thông
qua cách cha mẹ giao tiếp.
·
Thói
quen sinh hoạt và thái độ sống: Trẻ
quan sát và bắt chước cách cha mẹ làm việc, nghỉ ngơi, đối diện với khó khăn.
·
Những
nguyên tắc, kỳ vọng rõ ràng: Gia
đình thiết lập ranh giới hành vi lành mạnh, giúp trẻ hiểu điều gì nên – không
nên, đúng – sai.
Nếu được nuôi dạy trong môi trường ổn định và
tích cực, trẻ sẽ phát triển cảm giác trách nhiệm, tự chủ
và lòng nhân ái.
c. Mối liên kết gia đình giúp trẻ đối mặt với các thách thức
bên ngoài
Khi trẻ bước vào môi trường học đường, các con
sẽ bắt đầu trải nghiệm:
·
Cạnh
tranh trong học tập, điểm số, thành tích.
·
Xung
đột trong mối quan hệ bạn bè, đôi
khi là bị bắt nạt hoặc bị loại khỏi nhóm.
·
Áp lực
từ kỳ vọng của thầy cô, xã hội.
Trong những tình huống đó, một gia
đình thấu hiểu và đồng hành là chiếc "lá chắn tinh thần" giúp trẻ cảm
thấy mình không đơn độc. Những cuộc trò chuyện sau giờ học, ánh
mắt lắng nghe của cha mẹ, hoặc đơn giản là vòng tay ôm ấm áp có thể giúp trẻ
hồi phục và lấy lại sự tự tin nhanh chóng.
d. Trẻ
tuy bắt đầu tách dần, nhưng vẫn luôn “quay về”
Một đặc điểm thú vị ở độ tuổi này là trẻ bắt
đầu thể hiện nhu cầu độc lập và khám phá thế giới bên ngoài,
nhưng vẫn duy
trì sự gắn bó mật thiết với gia đình.
Ví dụ:
·
Trẻ có thể thích đi chơi với bạn, nhưng vẫn
muốn kể mọi chuyện cho bố mẹ nghe.
·
Trẻ có thể bắt đầu có “bí mật” riêng, nhưng
vẫn cần sự công nhận và khen ngợi từ người thân.
·
Trẻ có thể dỗi hờn, phản ứng mạnh khi bị cha
mẹ nhắc nhở, nhưng trong lòng vẫn mong được yêu thương và chấp nhận.
Điều này cho thấy, gia
đình vẫn là “nền tảng cảm xúc cốt lõi”, ngay cả khi thế giới bên ngoài của trẻ
đang mở rộng từng ngày.
e. Gợi ý cho phụ huynh để giữ vững vai trò “trung tâm” của
gia đình
Để duy trì vai trò quan trọng của gia đình
trong giai đoạn này, cha mẹ nên:
·
Dành
thời gian chất lượng cho con: Trò
chuyện, chơi cùng, đọc sách, đi dạo… dù chỉ 15–20 phút mỗi ngày cũng tạo sự gắn
kết.
·
Tạo môi
trường giao tiếp cởi mở: Đặt
câu hỏi nhẹ nhàng, không phán xét để khuyến khích con chia sẻ cảm xúc, suy
nghĩ.
·
Thể
hiện sự yêu thương thường xuyên: Không
chỉ bằng lời nói (“Bố mẹ yêu con”) mà cả bằng hành động nhỏ như cái ôm, ánh
mắt, sự kiên nhẫn.
·
Giữ
vững nguyên tắc nhưng linh hoạt: Trẻ
cần ranh giới rõ ràng, nhưng cũng cần sự lắng nghe và điều chỉnh phù hợp.
·
Luôn là
người bạn đồng hành chứ không chỉ là người ra lệnh: Lắng
nghe nhiều hơn, hướng dẫn thay vì chỉ trích.
Trẻ bắt đầu mở rộng các mối quan hệ xã hội, nhưng gia
đình vẫn là “điểm neo” cảm xúc và là trung tâm của thế giới nội tâm trẻ nhỏ.
Một gia đình ấm áp, thấu hiểu và ổn định chính là nền
móng vững chắc để trẻ tự tin khám phá thế giới bên ngoài, đối diện với thử
thách và phát triển toàn diện về nhân cách, trí tuệ, cảm xúc.
3.2. Mong muốn được yêu thương và công nhận
Trẻ bước vào giai đoạn đầu của quá trình hình
thành nhân cách và xây dựng bản sắc cá nhân. Trong quá trình đó, một nhu cầu
tâm lý nổi bật và mang tính nền tảng là mong
muốn được yêu thương và được công nhận. Khi nhu cầu này được
đáp ứng đầy đủ, trẻ phát triển sự tự tin, cảm giác an toàn và động lực học hỏi.
Ngược lại, khi bị bỏ qua hoặc xem nhẹ, trẻ dễ trở nên thu mình, nhút nhát hoặc
phản ứng tiêu cực để tìm kiếm sự chú ý.
a. Nhu cầu được yêu thương: Cảm giác được chấp nhận vô điều
kiện
Dù đã có những bước tiến về tư duy và kỹ năng
xã hội, trẻ vẫn cần cảm giác được yêu thương như một nền
tảng tinh thần vững chắc. Trẻ mong muốn:
·
Được
cha mẹ quan tâm, ôm ấp, lắng nghe mỗi ngày.
·
Được
thầy cô để ý, gọi tên, nhìn nhận cá nhân trong lớp học.
·
Cảm
thấy mình quan trọng trong mắt người lớn, bất
kể thành tích học tập hay hành vi.
Tình yêu thương, nếu được thể hiện một cách ổn
định và vô điều kiện, sẽ giúp trẻ:
·
Cảm thấy an toàn và gắn bó với người thân.
·
Phát triển lòng tự trọng lành mạnh.
·
Có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt hơn, ít phản
ứng tiêu cực.
b. Nhu cầu được công nhận: Mong người lớn nhìn thấy nỗ lực của
mình
Cùng với việc mong được yêu thương, trẻ bắt
đầu khao
khát được công nhận về khả năng, nỗ lực và những gì mình đã làm được,
nhất là trong học tập và các hoạt động ở trường. Trẻ muốn:
·
Người
lớn ghi nhận khi mình cố gắng, không chỉ khi đạt kết quả xuất sắc.
·
Được
khen ngợi cụ thể: “Con viết chữ rất đều hôm nay”, “Mẹ thấy con
đã biết tự chuẩn bị cặp sách rồi đấy!”
·
Được
khuyến khích thử sức, thay vì bị so sánh hoặc phán xét.
Sự công nhận đúng lúc, đúng cách sẽ:
·
Tạo
động lực nội tại cho trẻ cố gắng hơn.
·
Tăng sự
hứng thú và niềm vui khi học hoặc
làm việc nhóm.
·
Củng cố
hình ảnh tích cực về bản thân.
Ngược lại, thiếu sự công nhận dễ khiến
trẻ cảm thấy mình “không đủ tốt”, hoặc nảy sinh cảm xúc tiêu cực như:
·
Tự ti, ngại thử thách.
·
Tìm kiếm sự chú ý bằng hành vi gây rối.
·
Ghen tị với bạn bè được khen nhiều hơn.
c. Mong muốn này thể hiện qua nhiều hình thức
Ở độ này, trẻ chưa biết cách diễn đạt rõ ràng
nhu cầu được yêu thương và công nhận, nhưng các con thường thể hiện
điều đó thông qua hành vi:
·
Hay
khoe thành tích nhỏ: “Con vẽ cái này đẹp không?”, “Cô giáo cho
con được 10 điểm nè!”
·
Tìm
kiếm ánh mắt, lời khen sau khi hoàn thành việc gì đó.
·
Dễ tủi
thân khi bị phớt lờ hoặc bị so sánh với người khác.
Cha mẹ và giáo viên cần tinh tế nhận ra những
tín hiệu này để đáp ứng nhu cầu tình cảm một cách tích cực và
kịp thời.
d. Gợi ý cho phụ huynh và giáo viên để đáp ứng nhu cầu yêu
thương – công nhận
Để nuôi dưỡng cảm giác được yêu thương và công
nhận ở trẻ, người lớn có thể:
·
Dành
thời gian lắng nghe và hiện diện trọn vẹn bên con, ngay
cả trong những khoảnh khắc nhỏ (bữa ăn, đưa đón, chúc ngủ ngon…).
·
Khen
ngợi nỗ lực, không chỉ kết quả: “Mẹ
thấy con đã kiên nhẫn làm xong bài tập dù mệt, giỏi lắm!”
·
Thể
hiện tình yêu bằng cả lời nói và hành động: cái
ôm, ánh mắt trìu mến, câu “Bố mẹ luôn yêu con, dù có chuyện gì xảy ra.”
·
Giao
việc phù hợp để trẻ cảm thấy mình có giá trị: như
tưới cây, giúp em, gấp quần áo…
·
Tránh
so sánh hoặc gắn điều kiện vào sự yêu thương: “Nếu
con học giỏi thì mẹ mới thương” – đây là điều gây tổn thương lâu dài.
Mong muốn được yêu thương và công nhận không
phải là biểu hiện của “ích kỷ” hay “muốn được nuông chiều” ở trẻ, mà là nhu cầu
phát triển lành mạnh của một đứa trẻ đang học cách hiểu bản thân và khẳng định
mình trong thế giới rộng lớn. Khi được yêu thương đúng cách và
được công nhận kịp thời, trẻ sẽ lớn lên với một tinh thần tự tin, biết yêu
thương người khác và có khả năng xây dựng mối quan hệ tích cực lâu dài.
3.3. Mong muốn được yêu thương và
công nhận
Giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giữa thời thơ
ấu và giai đoạn đầu của quá trình học tập nghiêm túc. Trong giai đoạn này, bên
cạnh nhu cầu phát triển trí tuệ và thể chất, nhu cầu được yêu thương và công nhận đóng vai
trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành nhân cách và sự tự tin ở trẻ.
a. Trẻ khao khát được yêu
thương mỗi ngày
Mặc dù đã rời khỏi tuổi mầm non và có thể tự
lập hơn trong nhiều việc, trẻ 6–8 tuổi vẫn cần tình cảm của cha mẹ như
một “điểm tựa cảm xúc” vững chắc. Trẻ luôn mong muốn:
·
Được ôm
ấp, vuốt ve, nắm tay, ngồi gần người thân, những
hành động giúp trẻ cảm thấy mình được yêu quý.
·
Nghe
được lời nói ấm áp mỗi ngày, như
“Mẹ yêu con”, “Bố rất tự hào về con”, “Có con bên cạnh là điều tuyệt vời nhất”.
·
Được
cha mẹ chú ý và hiện diện: Khi
trẻ kể một câu chuyện, chia sẻ một niềm vui hay khoe một sản phẩm tự làm, ánh
mắt và sự lắng nghe trọn vẹn của cha mẹ là món quà vô giá.
Tình yêu thương được thể hiện một cách thường
xuyên và rõ ràng giúp trẻ phát triển lòng tin vào bản thân và
tin rằng mình xứng đáng được trân trọng, bất kể điểm số hay
hành vi.
b. Trẻ mong được công nhận vì
những nỗ lực nhỏ nhất
Ngoài nhu cầu được yêu thương, trẻ rất
cần được công nhận – không chỉ về kết quả, mà còn về quá trình cố gắng.
Trẻ muốn:
·
Được nghe những lời khen cụ thể: “Con đã tự
đánh răng đúng cách rồi đó!”, “Mẹ thấy con cố gắng viết đẹp hơn hôm qua, giỏi
lắm!”
·
Được nhìn thấy ánh mắt hài lòng, nụ cười của
cha mẹ khi hoàn thành nhiệm vụ.
·
Được tham gia vào các công việc nhỏ và nhận
được lời cảm ơn: “Con giúp mẹ dọn bàn ăn, cảm ơn con nhé!”
Sự công nhận đúng lúc, đúng cách là một
"đòn bẩy tinh thần" giúp trẻ dám thử sức, vượt qua khó khăn và hình
thành động lực nội tại để học tập và phát triển.
Ngược lại, nếu trẻ liên tục bị phớt lờ, chê
bai hoặc chỉ được khen khi “thành tích nổi bật”, trẻ có thể:
·
Trở nên tự ti, luôn so sánh với người khác.
·
Tìm cách gây sự chú ý bằng hành vi tiêu cực.
·
Tự nghi ngờ bản thân và sợ mắc sai lầm.
c. Vai trò quan trọng của cha
mẹ trong việc nuôi dưỡng sự tự tin thông qua tình yêu và sự ghi nhận
Cha mẹ chính là tấm
gương phản chiếu đầu tiên để trẻ nhìn vào và đánh giá giá trị
bản thân mình. Khi trẻ cảm thấy được yêu thương và công nhận từ những người
quan trọng nhất với mình, trẻ sẽ:
·
Cảm thấy an toàn khi thể hiện bản thân,
dám nói lên suy nghĩ và cảm xúc thật.
·
Có nền tảng tâm lý vững chắc để hình thành sự tự tin,
tự trọng và tinh thần học hỏi tích cực.
·
Biết yêu thương người khác, vì các con đã từng
được yêu thương một cách đúng đắn.
d. Gợi ý cho cha mẹ để nuôi
dưỡng nhu cầu này hằng ngày
Để giúp trẻ cảm nhận được tình yêu và sự công
nhận từ gia đình, cha mẹ có thể:
·
Dành
thời gian mỗi ngày để kết nối cảm xúc với con: Đặt
câu hỏi nhẹ nhàng, chơi cùng con, đọc sách cùng con.
·
Khen
ngợi cụ thể và chân thành: Tránh
khen chung chung như “Giỏi quá” mà hãy nói rõ điều gì khiến bạn tự hào.
·
Tạo
không gian để con chia sẻ mà không bị phán xét: Lắng
nghe con nói về cảm xúc và trải nghiệm mà không ngắt lời hay vội “sửa chữa”.
·
Cho
phép con mắc lỗi và giúp con vượt qua: Hãy
để con thấy rằng dù có sai, con vẫn luôn được yêu thương.
·
Thường
xuyên thể hiện tình cảm bằng hành động và lời nói, ngay
cả khi bạn nghĩ con đã lớn rồi.
Mong muốn được yêu thương và công nhận không
chỉ là một nhu cầu cảm xúc nhất thời, mà là nền tảng cho sự phát triển toàn
diện và bền vững của trẻ. Khi
trẻ cảm thấy mình được yêu thương vô
điều kiện và được công nhận vì những nỗ lực cá nhân, các con sẽ lớn lên với sự
tự tin, bản lĩnh và lòng trắc ẩn – những phẩm chất thiết yếu cho cuộc sống sau
này.
3.4. Học hỏi các giá trị đạo đức từ gia đình:
Ở lứa tuổi này trẻ không chỉ học đọc, học viết
hay tính toán, mà còn bắt đầu tiếp thu và hình thành những giá trị đạo đức
cơ bản – những “viên gạch đầu tiên” để xây dựng nên nhân cách,
lối sống và cách ứng xử sau này.
Gia đình, với
vai trò là môi trường sống gần gũi nhất, chính là nơi đầu tiên và quan trọng
nhất giúp trẻ học hỏi những giá trị này – không chỉ thông qua lời dạy, mà còn
thông qua cách người lớn sống và hành xử mỗi ngày.
a. Trẻ học đạo đức từ quan sát và bắt chước người lớn
Trẻ có
khả năng quan sát rất tinh tế và trí nhớ tốt. Các con chưa
thể phân biệt rạch ròi giữa điều đúng và sai, nhưng lại có xu
hướng bắt chước hành vi của người lớn – đặc biệt là cha mẹ, ông bà và anh chị
trong gia đình.
Ví dụ:
·
Nếu trẻ thấy bố mẹ biết
xin lỗi khi mắc lỗi, trẻ cũng sẽ học cách chịu trách nhiệm về
hành vi của mình.
·
Nếu trẻ chứng kiến sự lịch
sự, tôn trọng trong cách cha mẹ đối thoại, các con sẽ học được
phép lịch sự và khả năng lắng nghe.
·
Ngược lại, nếu trẻ thường xuyên nghe thấy lời to
tiếng, chê bai, đổ lỗi, trẻ có thể dễ dàng hình thành thói quen
phản ứng tiêu cực và đổ lỗi cho người khác.
Vì vậy, giá trị đạo đức không chỉ được “dạy”, mà chủ
yếu được “truyền” qua tấm gương sống động là chính người lớn trong gia đình.
b. Những giá trị nền tảng mà trẻ bắt đầu học ở độ tuổi này
Ở giai đoạn tiểu học đầu tiên, trẻ có thể bước
đầu hiểu và hình thành các giá trị như:
·
Trung
thực: Không nói dối, không giấu lỗi, dám nhận
trách nhiệm.
·
Tôn
trọng: Biết lắng nghe người khác, không chen ngang,
không trêu chọc bạn.
·
Biết ơn: Nói
lời cảm ơn khi được giúp đỡ, nhận thức được công lao của cha mẹ, thầy cô.
·
Công
bằng: Biết chia sẻ với bạn, không chiếm phần hơn
về mình.
·
Yêu
thương và đồng cảm: Biết quan tâm đến cảm xúc của người khác,
không làm tổn thương bạn bè.
Những giá trị này không đến từ những bài giảng
khô khan, mà được nuôi dưỡng mỗi ngày qua cách ứng xử, trò
chuyện, và giải quyết tình huống trong gia đình.
c. Tình huống trong gia đình là “sân khấu thực hành đạo đức”
đầu tiên
Các hoạt động thường ngày trong gia đình như:
·
Cùng nhau dọn dẹp,
·
Chia sẻ việc nhà,
·
Xin lỗi khi nóng giận,
·
Tha thứ cho lỗi lầm nhỏ,
·
Lắng nghe con nói đến hết câu,
...đều
là những
bài học đạo đức sống động mà trẻ sẽ ghi nhớ lâu dài.
Khi trẻ thấy mình được tôn trọng, được đối
thoại thay vì bị ra lệnh; khi trẻ được cha mẹ giải thích lý do đúng sai thay vì
chỉ phạt – các con sẽ hiểu rằng đạo đức không phải là ép buộc, mà là cách để
sống hài hòa với chính mình và với người khác.
d. Những điều cha mẹ có thể làm để nuôi dưỡng giá trị đạo đức
ở trẻ
·
Làm
gương trước: Hành xử tử tế, trung thực, biết xin lỗi và
cảm ơn – ngay cả với con cái.
·
Trò
chuyện về các tình huống đạo đức trong đời sống hằng ngày:
"Con thấy hôm nay bạn A làm vậy có công bằng không?", "Nếu là
con, con sẽ làm thế nào?"
·
Khích
lệ khi trẻ có hành vi tích cực: Ghi
nhận khi con chia sẻ đồ chơi, biết nhường em, hay nói sự thật dù làm sai.
·
Kiên
nhẫn giải thích đúng sai thay vì áp đặt: Giúp
con hiểu hậu quả của hành vi, thay vì chỉ nghe mệnh lệnh.
·
Tạo môi
trường tôn trọng lẫn nhau trong
gia đình: Mọi thành viên đều có tiếng nói, dù là trẻ nhỏ.
Giá trị đạo đức không đến từ những lời dạy lý
thuyết, mà được hình thành từ môi trường sống và cách cha mẹ sống với con hằng
ngày. Gia đình chính là nơi trẻ học được thế nào là
đúng – sai, công bằng – ích kỷ, yêu thương – làm tổn thương. Khi cha mẹ chủ
động gieo những hạt giống đạo đức bằng tình yêu thương, sự nhất quán và cách
sống làm gương, trẻ sẽ lớn lên với một nền nhân cách vững chắc – biết sống tử
tế với bản thân và với mọi người xung quanh.
4. Biểu hiện thường gặp ở trường lớp:
4.1.Tìm kiếm sự chấp nhận của bạn bè
Giai đoạn chuyển tiếp rõ rệt trong phát triển
xã hội. Nếu như trước đây gia đình là trung tâm duy nhất, thì giờ đây, thế giới bạn bè và trường lớp bắt đầu trở nên
quan trọng hơn bao giờ hết. Trẻ
không chỉ đi học để tiếp thu kiến thức, mà còn để tìm kiếm cảm giác được chấp nhận, được thuộc về
và được yêu quý trong nhóm bạn bè.
a. Tình bạn mang ý nghĩa mới mẻ với trẻ 6–8 tuổi
Ở tuổi
này, trẻ bắt đầu:
·
Quan
tâm đến việc có bạn thân: Trẻ
muốn có một người bạn đặc biệt để chơi cùng, tâm sự và đồng hành.
·
Cảm
thấy vui khi được mời tham gia các trò chơi: Trẻ
rất để ý việc mình có được nhóm bạn “gọi tên” hay không.
·
Buồn
và dễ tổn thương nếu bị gạt ra ngoài nhóm: Chỉ
cần một lần không được rủ chơi, trẻ cũng có thể cảm thấy bị bỏ rơi, thiếu giá
trị.
Tình
bạn không còn chỉ là cùng chơi một trò, mà đã trở thành một phần bản sắc xã hội của
trẻ: "Mình là ai trong mắt bạn bè?", "Mình có được yêu quý
không?", "Mình có thuộc về nhóm này không?"
b. Trẻ bắt đầu điều chỉnh hành vi để được “hòa nhập”
Khác
với trẻ nhỏ hơn – thường hành động theo ý thích cá nhân, trẻ đã bắt đầu hiểu
được:
·
Quy
tắc nhóm: Trẻ nhận ra rằng để được chơi cùng, mình cần
chia sẻ, chờ đến lượt, tôn trọng bạn.
·
Sự
ảnh hưởng của hành vi: Trẻ hiểu rằng nếu mình ích kỷ, nói dối hoặc
hay giận dỗi, bạn bè có thể không thích chơi cùng.
·
Khái
niệm “phù hợp”: Trẻ cố gắng cư xử sao cho được chấp nhận,
tránh bị chê cười hoặc loại trừ.
Do đó, việc được hòa nhập không chỉ là mong muốn cá
nhân, mà là động lực mạnh mẽ giúp trẻ rèn luyện kỹ năng xã hội – như
lắng nghe, thương lượng, nhường nhịn, và giải quyết mâu thuẫn.
c. Trẻ rất nhạy cảm với sự yêu ghét của bạn bè
Ở tuổi
này, tình bạn
có thể thay đổi nhanh chóng, và
trẻ chưa đủ kỹ năng để xử lý cảm xúc trong những tình huống như:
·
Bị bạn thân chơi với người khác,
·
Bị nhóm bạn phớt lờ hoặc trêu chọc,
·
Không được mời dự sinh nhật hoặc tham gia trò
chơi chung.
Những
tình huống tưởng như nhỏ nhưng lại tác động mạnh mẽ đến lòng tự trọng và cảm xúc
của trẻ, vì trẻ đang hình thành khái niệm về giá trị
bản thân qua “ánh mắt” của người khác, đặc biệt là bạn bè đồng trang lứa.
d. Vai trò của cha mẹ và giáo viên trong việc hỗ trợ trẻ hòa
nhập
Cha mẹ
và giáo viên có thể giúp trẻ xây dựng các mối quan hệ tích cực bằng cách:
·
Lắng
nghe những chia sẻ về bạn bè mà không vội đánh giá: Khi
trẻ kể "Con không có ai chơi cùng", hãy hỏi thêm, không vội trách móc.
·
Dạy
con các kỹ năng xã hội một cách nhẹ nhàng và thực tế: Ví
dụ, “Con có thể hỏi: Bạn ơi, cho mình chơi với, được không?” hoặc “Nếu bạn
giận, con nên nói gì?”
·
Tôn
trọng cảm xúc của trẻ trong tình bạn: Không
nên xem nhẹ chuyện “bạn không chơi với con nữa” vì với trẻ, đó là tổn thương
thật sự.
·
Khuyến
khích các hoạt động nhóm như
chơi thể thao, trò chơi hợp tác, hoạt động lớp để trẻ học cách phối hợp và kết
nối.
e. Cân bằng giữa nhu cầu hòa nhập và sự chính mình
Điều
quan trọng là giúp trẻ hiểu rằng: Hòa nhập
không có nghĩa là đánh mất chính mình.
Trẻ cần được hướng dẫn rằng:
·
Không nhất thiết phải làm theo bạn để được
chấp nhận.
·
Không cần thay đổi bản thân chỉ để vừa lòng
người khác.
·
Giá trị của mình không phụ thuộc hoàn toàn vào
việc có bao nhiêu người chơi cùng.
Cha mẹ
có thể nhấn mạnh: “Điều quan trọng là con biết tôn trọng và yêu quý chính mình.
Khi con chân thành và tốt bụng, bạn tốt sẽ đến với con.”
Tìm kiếm sự chấp nhận của bạn bè là một bước
phát triển quan trọng trong hành trình xã hội hóa của trẻ. Đây là
giai đoạn mà tình bạn đóng vai trò to lớn trong việc hình thành cảm xúc, hành
vi và giá trị cá nhân. Khi trẻ cảm thấy được yêu quý, hòa nhập và có chỗ đứng
trong nhóm bạn, trẻ sẽ tự tin hơn, học hỏi nhanh hơn và có xu hướng cư xử tích
cực hơn.
Với sự
đồng hành nhẹ nhàng và hiểu biết từ người lớn, trẻ sẽ học cách xây dựng tình
bạn bền vững và giữ gìn bản sắc cá nhân một cách khỏe mạnh và nhân ái.
5.2. Có thể xuất hiện những hành vi gây sự chú ý:
Giai đoạn bắt đầu hình thành nhận thức rõ ràng
hơn về bản thân và vị trí của mình trong tập thể. Các con không chỉ học hỏi về
thế giới, mà còn đang tìm
cách “được nhìn thấy” – được công nhận là một cá thể riêng biệt, có giá trị và
đáng chú ý. Chính vì thế, không ít trẻ thể hiện điều này
thông qua những hành
vi gây chú ý trong môi trường học tập hoặc ở nhà.
a. Hành vi gây chú ý là gì?
Đây là
những hành động mà trẻ thực hiện không
hẳn vì nghịch ngợm hay cố ý làm sai, mà vì
trẻ muốn:
·
Được
quan tâm, dù là tích cực hay tiêu cực;
·
Thể
hiện bản thân trước bạn bè;
·
Tìm
kiếm vai trò nổi bật trong nhóm;
·
Khẳng
định giá trị của mình với thầy cô hoặc cha mẹ.
Một số
ví dụ phổ biến:
·
Gây cười trong lớp bằng cách nói chuyện, phát
biểu không đúng lúc;
·
Cố ý làm trò “ngộ nghĩnh” hoặc nghịch ngợm để
bạn cười;
·
Tỏ ra bướng bỉnh, cố chấp với yêu cầu của
người lớn;
·
Giả vờ “quên” làm bài tập hoặc làm sai có chủ
đích để thu hút sự chú ý.
b. Vì sao trẻ có những hành vi này?
Đây là
giai đoạn mà trẻ:
·
Phát
triển ý thức về cái “tôi”: Trẻ
bắt đầu muốn khẳng định cá tính riêng, khác biệt với người khác.
·
Muốn
được ghi nhận: Trẻ rất nhạy cảm với ánh mắt, lời khen, nhận
xét từ người lớn – và nếu không được công nhận theo cách tích cực, trẻ có thể
“chuyển hướng” sang hành vi khác để được chú ý.
·
Chưa
đủ kỹ năng thể hiện cảm xúc và nhu cầu một cách lành mạnh: Thay
vì nói “Con muốn cô chú ý đến con”, trẻ sẽ nói leo, giành trả lời, làm ồn hoặc
bướng bỉnh.
·
Ảnh
hưởng từ môi trường xung quanh: Nếu
trong lớp có bạn hay được chú ý nhờ cư xử “đặc biệt”, trẻ khác có thể bắt chước
để được như vậy.
c. Hành vi gây chú ý không đồng nghĩa với “xấu
tính”
Điều
quan trọng là không
nên gán nhãn trẻ là “quậy”, “bướng”, hay “vô kỷ luật” chỉ vì những hành vi này. Trên
thực tế, đây là một cách trẻ đang thử nghiệm ranh giới – tìm hiểu xem điều gì
giúp mình được công nhận, điều gì khiến người lớn phản hồi.
Hành vi
gây chú ý có thể
là tín hiệu rằng trẻ đang cần một điều gì đó:
·
Sự ghi nhận thành tích nhỏ;
·
Một lời khen trước lớp;
·
Cảm giác được lắng nghe;
·
Sự gắn kết riêng tư với người lớn (ví dụ: cha
mẹ bận rộn, trẻ dễ hành động tiêu cực để được chú ý).
d. Người lớn
nên phản ứng thế nào trước những hành vi này?
Bình
tĩnh và không phản ứng thái quá: Tránh
quát mắng hoặc làm lớn chuyện trước mặt các bạn, vì điều đó vô tình “thưởng”
cho hành vi gây chú ý.
Ghi nhận
hành vi tích cực thay vì chỉ tập trung vào tiêu cực
Ví dụ: “Cô rất thích khi con giơ tay xin phát biểu như vậy!”- thay vì chỉ nhắc
“Đừng nói leo nữa!”.
Trao cơ
hội để trẻ thể hiện đúng cách: Giao
cho trẻ nhiệm vụ nhỏ (giúp cô viết bảng, phát vở…), hoặc mời trẻ chia sẻ ý kiến
vào thời điểm phù hợp – giúp trẻ cảm thấy mình có vai trò và được công nhận.
Tạo
không gian riêng để trò chuyện, lắng nghe: Có
thể trẻ chỉ cần được hỏi một câu đơn giản: “Hôm nay con muốn cô/chú biết điều
gì về con?” và sự kết nối này sẽ làm dịu hành vi thiếu hợp tác.
Xây dựng
thói quen phản hồi tích cực hằng ngày: Chỉ
cần một lời động viên mỗi ngày từ cha mẹ hay giáo viên cũng giúp trẻ không còn
“cần” hành vi gây chú ý để cảm thấy mình có giá trị.
e. Chuyển hướng
nhu cầu gây chú ý thành động lực tích cực
Khi được dẫn
dắt đúng cách, nhu cầu được chú ý có thể trở thành động lực để trẻ cố gắng học
tập, thể hiện khả năng, biết giúp đỡ bạn bè và cư xử tích cực. Trẻ có thể học được rằng:
·
“Mình không cần
gây ồn để được nhìn thấy.”
·
“Nếu mình làm tốt
nhiệm vụ, mọi người sẽ chú ý đến mình theo cách dễ chịu hơn.”
·
“Cô/cha mẹ luôn
nhìn thấy con, ngay cả khi con không nói gì.”
Hành vi gây sự chú ý ở
trẻ không phải là một “vấn đề” cần loại bỏ, mà là một dấu hiệu cần được lắng
nghe. Khi người lớn phản ứng một
cách thông thái, cảm thông và hướng dẫn tích cực, trẻ sẽ dần học được những
cách thể hiện bản thân lành mạnh hơn – vừa giúp thỏa mãn nhu cầu được công
nhận, vừa rèn luyện kỹ năng xã hội và xây dựng lòng tự trọng.
5.3. Dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè:
Nếu như trước
đây trẻ chủ yếu chịu ảnh hưởng từ cha mẹ và người lớn, thì nay, bạn bè bắt đầu
trở thành một nguồn ảnh hưởng lớn – cả trong nhận thức, hành vi lẫn cảm xúc. Trẻ rất dễ bị thu hút bởi cách cư xử, lời
nói, phong cách và thậm chí là sở thích của bạn cùng lớp.
a. Tại sao trẻ ở độ tuổi này dễ bị bạn bè ảnh
hưởng?
Một số yếu tố
tâm lý – xã hội khiến ảnh hưởng từ bạn bè trở nên rõ rệt:
·
Nhu cầu thuộc về nhóm: Trẻ muốn được hòa nhập, được công nhận là
“một phần của tập thể”, nên có xu hướng làm theo để không bị tách biệt.
·
Bắt đầu hình thành ý thức xã hội: Trẻ để ý đến những gì người khác làm, nói,
mặc, thích… và bắt đầu so sánh với chính mình.
·
Khả năng phân tích, phản biện còn hạn chế: Trẻ chưa đủ khả năng đánh giá điều gì là
đúng/sai, nên dễ tin và làm theo bạn, nhất là những người được xem là “ngầu”
hay “giỏi”.
·
Tư duy bắt chước mạnh mẽ: Trẻ học hỏi phần lớn qua việc quan sát và
làm theo, vì vậy bạn bè trở thành một “mô hình gần gũi” để noi theo.
b. Ảnh hưởng của bạn bè có thể tích cực hoặc
tiêu cực
Ảnh hưởng tích cực:
·
Trẻ học được thói quen tốt từ bạn: biết xếp hàng, giữ trật tự, giúp đỡ
nhau, chủ động học bài.
·
Trẻ có động lực học
tập hơn khi bạn bè
cùng nỗ lực.
·
Trẻ phát
triển kỹ năng hợp tác, chia sẻ, giải quyết xung đột qua các tương tác nhóm.
Ảnh hưởng tiêu cực:
·
Trẻ dễ làm theo những
hành vi không phù hợp như: chọc
phá trong lớp, nói dối, bắt nạt bạn yếu, ăn nói thiếu lễ phép…
·
Trẻ chịu áp lực đồng
trang lứa (peer
pressure): cố gắng “làm theo” dù bản thân không thoải mái – chỉ để được bạn
chấp nhận.
·
Trẻ có thể bỏ qua quy tắc
đúng–sai để “giống
như bạn”, ví dụ: nói dối cô giáo, giấu bài tập, hùa theo trêu chọc bạn khác.
c. Một số biểu hiện cho thấy trẻ bị ảnh hưởng
bởi bạn bè
·
Trẻ thay đổi
cách ăn mặc, nói năng, chơi trò chơi giống hệt bạn thân.
·
Trẻ về nhà và
liên tục nhắc đến bạn nào đó: “Hôm nay bạn A nói…”, “Bạn B cũng không làm bài
mà cô không mắng đâu!”.
·
Trẻ thể hiện
các hành vi không giống trước đây: nói chuyện thô lỗ, không nghe lời, bắt chước
lời nói/suy nghĩ tiêu cực.
·
Trẻ thay đổi
sở thích đột ngột: “Giờ con không thích đọc sách nữa vì bạn con bảo chán lắm”.
d. Cha mẹ và thầy cô nên làm gì để định hướng
trẻ đúng cách?
Giữ kết nối,
lắng nghe thường xuyên
·
Hỏi con mỗi
ngày: “Hôm nay con chơi với ai?”, “Con thích bạn ấy vì điều gì?”, “Nếu bạn làm
điều sai, con sẽ xử lý sao?”
·
Đừng chỉ hỏi
về điểm số – hãy hỏi về tương
tác xã hội, vì đó là điều trẻ đang bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Dạy trẻ kỹ
năng chọn bạn và phản biện hành vi
·
Hướng dẫn trẻ
cách phân biệt đúng – sai qua tình huống cụ thể: “Nếu bạn rủ con trốn tiết, con
nên làm gì?”
·
Khích lệ con giữ vững quan
điểm cá nhân, ví dụ: “Dù
bạn nói con đọc sách là ‘mọt sách’, con vẫn có quyền thích chứ, đúng không?”
Tạo môi trường
tích cực cho con kết nối
·
Khuyến khích
con chơi với nhiều bạn, không chỉ gắn với một người.
·
Mời bạn của
con về nhà chơi, để cha mẹ có thể quan sát và hướng dẫn nhẹ nhàng khi cần.
·
Khuyến khích
con tham gia hoạt động nhóm lành mạnh: CLB đọc sách, thể thao, nghệ thuật…
Làm
gương và giữ giá trị gia đình rõ ràng
·
Trẻ bị ảnh
hưởng bởi bạn khi giá trị gia đình chưa đủ rõ ràng và vững vàng.
·
Cha mẹ cần
nhất quán trong cách ứng xử, khen chê hợp lý, để trẻ có “điểm tựa” phân biệt
đúng – sai dù bạn bè có nói gì.
e. Tăng “sức đề kháng xã hội” cho trẻ
Trẻ không thể tránh khỏi việc bị ảnh hưởng
bởi bạn bè – đó là một phần quan trọng trong hành trình lớn lên. Điều quan
trọng là giúp trẻ phát triển khả năng tự nhận thức, chọn
lọc, và làm chủ bản thân trong các mối quan hệ.
Khi được trang bị:
·
Lòng tự trọng,
·
Tư duy phản biện,
·
Giá trị đạo đức rõ ràng,
…trẻ sẽ không bị “cuốn trôi” theo bạn bè một
cách thụ động, mà sẽ trở thành người biết lựa chọn, biết giữ bản sắc, đồng thời
vẫn hòa nhập tích cực.
Việc dễ bị ảnh
hưởng bởi bạn bè là hoàn toàn bình thường và mang tính phát triển. Điều quan trọng là cha mẹ và thầy cô không
nên kiểm soát hay ngăn cấm quá mức, mà hãy đồng hành,
quan sát và dạy trẻ cách chọn lọc ảnh hưởng tích cực. Bằng sự thấu hiểu và hỗ trợ đúng lúc, người
lớn có thể giúp trẻ xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và phát triển nhân cách
vững vàng từ bên trong.
5.4. Khó khăn trong việc kiểm soát hành vi
Trong quá
trình phát triển tâm lý – từ một đứa trẻ mẫu giáo chủ yếu hành động theo cảm
xúc, sang một học sinh tiểu học bắt đầu được yêu cầu biết điều chỉnh hành vi
theo chuẩn mực xã hội. Tuy nhiên, khả năng tự chủ ở độ tuổi này vẫn còn hạn chế, khiến trẻ thường xuyên gặp khó khăn trong
việc kiểm soát các hành vi bộc phát hoặc tuân thủ kỷ luật trong môi trường học
đường.
a. Vì sao trẻ khó kiểm soát hành vi ở độ tuổi
này?
Não bộ vẫn
đang phát triển
·
Bộ phận chịu
trách nhiệm về sự tự kiểm soát – vỏ não
trước trán (prefrontal cortex) – vẫn đang trong quá trình hoàn
thiện.
·
Điều này
khiến trẻ khó dừng lại để suy nghĩ trước khi hành động, nhất là trong tình huống kích thích mạnh
(vui quá, giận quá, bị khiêu khích...).
Thôi
thúc cảm xúc còn mạnh mẽ
·
Trẻ dễ phản
ứng ngay lập tức khi tức giận, thất vọng, hoặc hào hứng quá mức, mà chưa biết
cách kiềm chế hoặc giãn nhịp cảm xúc.
·
Những hành vi
như giành đồ chơi, hét lên trong lớp, chen lấn, thậm chí đánh bạn… thường không
xuất phát từ ác ý, mà từ thiếu kỹ năng tự điều chỉnh.
Khó duy trì
hành vi có quy tắc trong thời gian dài
·
Việc ngồi yên
trong lớp 35–40 phút, làm bài tập đúng trình tự, hoặc chờ đến lượt là những thử
thách lớn đối với trẻ
trong độ tuổi này.
·
Nếu không có
sự hỗ trợ hoặc nhắc nhở kịp thời, trẻ dễ “lệch khỏi đường ray”.
b. Biểu hiện cụ thể của việc kiểm soát hành
vi kém
·
Nói leo trong
lớp, làm việc riêng khi đang học.
·
Dễ nổi giận
hoặc phản ứng quá mức khi bị góp ý.
·
Thường quên
nội quy lớp học dù đã được nhắc nhiều lần.
·
Không kiên
nhẫn khi chờ đến lượt chơi hoặc phát biểu.
·
Làm theo bốc
đồng: đánh bạn khi bị trêu, bỏ chạy ra ngoài khi giận…
c. Điều này có phải là “hư” hay “khó bảo”?
Không nên hiểu nhầm rằng trẻ cố ý không vâng
lời. Trên thực tế, đây là giai đoạn trẻ
đang học cách kiểm soát bản thân và những hành vi chưa đúng chỉ là biểu hiện
của sự thiếu kỹ năng, chứ không phải
thiếu đạo đức.
Khi được hướng dẫn đúng cách và kiên trì rèn luyện, hầu hết trẻ đều dần biết:
·
Nhận diện cảm
xúc của bản thân;
·
Tạm dừng
trước khi phản ứng;
·
Làm theo quy
tắc một cách chủ động hơn.
d. Vai trò của người lớn trong việc hỗ trợ trẻ
kiểm soát hành vi
Đặt ra quy tắc
rõ ràng và nhất quán
·
Trẻ cần được
biết cụ thể: điều gì được phép, điều gì không, và hậu quả của việc vi phạm là
gì.
·
Quy tắc nên
ngắn gọn, dễ nhớ, lặp lại thường xuyên (ví dụ: “Ngồi học giữ im lặng”, “Giơ tay
khi muốn phát biểu”).
Dạy trẻ
kỹ năng điều chỉnh hành vi từng bước
·
Thay vì nói:
“Đừng giành đồ!”, hãy hướng dẫn: “Nếu con muốn, hãy hỏi bạn: Cho mình mượn với
được không?”
·
Dạy trẻ kỹ
thuật "hít thở sâu", “đếm đến 5 trước khi phản ứng” khi gặp tình
huống căng thẳng.
Kiên nhẫn và
không kỳ vọng quá sớm
·
Trẻ cần thời
gian để rèn luyện – đừng mong trẻ có thể
tự giác và kiềm chế như người lớn.
·
Kỷ luật tích
cực và lặp lại là chìa khóa: càng được luyện tập trong môi trường an toàn, trẻ
càng tiến bộ.
Phản hồi
cụ thể, tích cực
·
Thay vì: “Sao
con lại nghịch thế này hoài?”, hãy nói: “Cô thấy hôm nay con ngồi học được 10
phút đầu rất tốt, cố gắng duy trì thêm nữa nhé!”
e. Hành vi được kiểm soát = Tự tin + Tự do
Một đứa trẻ biết tự điều chỉnh hành vi sẽ:
·
Cảm thấy an toàn hơn trong các mối quan hệ (vì không bị la
mắng thường xuyên);
·
Dễ dàng tương tác
tích cực với thầy cô
và bạn bè;
·
Có sự tự tin nội
tại, vì biết
mình có thể làm chủ cảm xúc và hành vi.
Khó khăn trong việc kiểm soát hành vi là một đặc điểm phát triển hoàn toàn bình thường ở trẻ. Thay vì gán nhãn trẻ “bướng”, “khó dạy”, người lớn nên đóng vai trò là người hướng dẫn kiên trì, kiên nhẫn và giàu yêu thương. Mỗi lần trẻ biết dừng lại đúng lúc, kiềm chế một hành động bốc đồng, hoặc tuân thủ quy tắc là một bước tiến quan trọng trong hành trình trưởng thành về mặt cảm xúc – hành vi.
Hiểu rõ những đặc điểm phát triển tâm lý của trẻ 6-8
tuổi là chìa khóa giúp các bậc phụ huynh và thầy cô giáo có phương pháp giáo
dục phù hợp và hiệu quả. Hãy luôn tin rằng, mỗi đứa trẻ là một cá thể độc đáo với những nét riêng biệt.
Sự kiên nhẫn, thấu hiểu và tình yêu thương sẽ là hành trang quý giá giúp các
con phát triển toàn diện trong giai đoạn quan trọng này.
Câu hỏi dành cho bạn:
- Bạn đã
nhận thấy những biểu hiện tâm lý nào ở trẻ 6-8 tuổi mà bạn tiếp xúc?
- Bạn có
những câu hỏi hay thắc mắc nào về sự phát triển tâm lý của trẻ trong giai
đoạn này không?
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới
để chúng ta cùng nhau học hỏi và trao đổi nhé!
Xin cám ơn bạn đã quan tâm bài
viết của tôi!

Nhận xét
Đăng nhận xét